3Mg + N20 -> Mg3N2-3
(to)
N2 + 3H2 ⇄ 2N-3H3
(to, p, xt)
N2
+ O2 ⇄ 2N+2O (to).
2N+2O
+ O2 -> 2N↑+4O2
NH4NO2 -> N2↑ + 2H2O
(to)
NH4Cl
+ NaNO2 -> N2 + NaCl + 2H2O (to)
NH3
+ H2O ⇄ NH4+ + OH-
AlCl3
+ 3NH3 + 3H2O
-> Al(OH)3↓ + 3NH4Cl
Al3+
+ 3NH3 + 3H2O
-> Al(OH)3↓ + 3NH4+
NH3
+ HCl -> NH4Cl
2NH3
+ H2SO4
-> (NH4)2SO4
2NH3
+ 3Cl2 -> N2
+ 6HCl
2NH4Cl
+ Ca(OH)2 -> CaCl2
+ 2NH3↑ + 2H2O (to)
N2(k)
+ 3H2(k) ⇄ 2NH3 (k) (to, p, xt)
(NH4)2SO4
+ 2NaOH -> 2NH3↑ + 2H2O
+ Na2SO4 (to)
NH4+
+ OH- ->
NH3↑ + H2O
(NH4)2CO3
(r) -> NH3(k) + NH4HCO3(r)
NH4HCO3
(r) -> NH3(k)
+ CO2(k) + H2O(k)
NH4NO2
-> N2
+ 2H2O (to)
NH4NO3
-> N2O
+ 2H2O (to)
CuO
+ 2HNO3 ->
Cu(NO3)2 + H2O
Ba(OH)2
+ 2HNO3 -> Ba(NO3)2
+ 2H2O
CaCO3
+ 2HNO3 -> Ca(NO3)2
+ CO2 + H2O
CuO
+ 4HN+5O3 (đặc) -> Cu+2(NO3)2
+ 2N+4O2↑ + 2H2O
3CuO
+ 8HN+5O3 (loãng) -> 3Cu(NO3)2 +
2N+2O↑ + 4H2O
S0
+ 6HN+5O3 (đặc) -> H2S+6O4
+ 6N+4O2↑ + 2H2O (to)
NaNO3
+ H2SO4 -> HNO3 + NaHSO4
4N-3H3
+ 5O2 ->
4N+2O + 6H2O (850-900oC, Pt).
2NO
+ O2 ->
2NO2
4NO2
+ O2 + 2H2O -> 4HNO3
NaNO3
-> Na+
+ NO3-
2KNO3
-> 2KNO2
+ O2↑ (to)
2Cu(NO3)2
-> 2CuO + 4NO2↑
+ O2↑ (to)
2AgNO3
-> 2Ag +
2NO2↑ + O2↑ (to)
3Cu
+ 8H+ + 2NO3- -> 3Cu2+ + 2NO↑ + 4H2O
(to)
2NO
+ O2 (không khí) -> 2NO2(màu nâu đỏ)
2P0
+ 3Ca -> Ca3P2-3(canxi photphua) (to)
-
Photpho cháy được trong không khí khi đốt nóng:
Thiếu
Oxi: 4P0 + 3O2
-> 2P2+3O3 (diphotpho trioxit) (to)
Dư
Oxi: 4P0 + 5O2
-> 2P2+5O5 (diphotpho pentaoxit) (to)
-
Photpho tác dung dễ dàng vói khí clo khi đốt nóng:
Thiếu
Clo: 2P0 + 3Cl2
-> 2P+3Cl3 (photpho triclorua) (to)
Dư
clo: 2P0 + 5Cl2
-> 2P+5Cl5 (photpho pentaclorua) (to)
H3PO4 ⇄ H+ + H2PO4-
H2PO4- ⇄ H+ + HPO42-
HPO42- ⇄ H+ + PO43-
H3PO4
+ NaOH -> NaH2PO4
+ H2O
H3PO4
+ 2NaOH -> NaHPO4
+ 2H2O
H3PO4
+ 3NaOH -> Na3PO4
+ 3H2O
P
+ 5HNO3(đặc)
-> H3PO4 + 5NO2 + H2O (to)
Ca3(PO4)2
+ 3H2SO4 (đặc) -> 2H3PO4 + 3CaSO4↓
(to)
4P
+ 4O2
-> 2P2O5 (to)
P2O5
+ 3H2O -> 2H3PO4
3Ag+
+ PO43-
-> Ag3PO4↓(màu vàng)
2NH3
+ H2SO4
-> (NH4)2SO4
CaCO3
+ 2HNO3 ->
Ca(NO3)2 + CO2 + H2O
CO2
+ 2NH3
-> (NH2)2CO + H2O (to,p)
(NH2)2CO
+ 2H2O -> (NH4)2CO3
Ca3(PO4)2
+ 2H2SO4(đặc)
-> Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4↓
Ca3(PO4)2
+ 3H2SO4
-> 2H3PO4 + 3CaSO4↓
Ca3(PO4)2
+ 4H3PO4
-> 3Ca(H2PO4)2
N20 -> N+2O (nito thể hiện tính
khử)
N20 -> N-3H3
(nito thể hiện tính oxi hóa)
N20 -> Ca3N2-3
(nito thể hiện tính oxi hóa)
P0 -> P2+5O5
(photpho thể hiện tính khử)
P0 ->Ca3P2-3
(photpho thể hiện tính oxi hóa)
3Cu
+ 8H+ + 2NO3 ->
3Cu+ + 2NO↑ + 4H2O (dd màu xanh)
2NO
+ O2 ->
2NO2 (Màu nâu đỏ)
3Ag+
+ PO43-
-> Ag3PO4↓ (màu vàng)
2 nhận xét:
cần bổ sung thêm điều kiện phản ứng
Đc
Đăng nhận xét